1 | | "Ông tổ nghề tranh" của làng hội họa Cổ Đô: Mai Anh . - Tr.11 An ninh Thủ đô, 2016.- Số 4829, 20 tháng 10, |
2 | | 10 bức tranh đẹp nhất lịch sử hội họa/ Minh họa: Sophie Crépon, Alain Boyer; Ngô Hữu Long dịch . - H.: Thông tấn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 47tr.: minh họa; 25cm. - ( Nhà khám phá nhỏ tuổi ) Thông tin xếp giá: MTN80348, MTN80349, TN42316, TN42317, TN42318, TNL10838 |
3 | | 10 nhà hội họa lớn thế giới: Thập đại tùng thư/ Âu Dương Anh: chủ biên; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 268tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90641, VV65324, VV65325 |
4 | | 1000 gương mặt của thượng đế: Nghệ thuật tôn giáo/ Rebecca Hind; Lê Thành dịch . - H.: Mỹ thuật, 2009. - 319tr.; 22cm Thông tin xếp giá: PM.018890, VV.008206 |
5 | | 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Mỹ thuật hiện đại / Quang Việt lời dẫn . - : Mỹ thuật, 2010 H. - 234tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: VV.008382 |
6 | | 101 bước vẽ chì căn bản trong hội họa/ Robert Capitolo, Ken Schwab; Thế Anh, Trọng Nghĩa: dịch . - H.: Thời đại; Công ty văn hóa văn lang, 2011. - 123tr.; 27cm. - ( Tủ sách hội họa ) Thông tin xếp giá: DM18349, M127945, M127946, M127947, PM028683, VL42165, VL42166, VV009042 |
7 | | 101 bước vẽ chì căn bản trong hội họa/ Robert Capitolo, Ken Schwab; Thế Anh, Trọng Nguyên dịch . - H.: Thời Đại, 2011. - 123tr.; 27cm. - ( Tủ sách hội họa ) Thông tin xếp giá: M138515, M138516 |
8 | | 32 tác giả giải thưởng nhà nước : Triển lãm tranh tượng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2004. - 73tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: VV.007543 |
9 | | 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944 - 1994 . - H.: Mỹ thuật; Quân đội nhân dân, 1993. - 160tr.; 35cm Thông tin xếp giá: VL54757 |
10 | | 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944 -1994 / Nguyễn Phan Chánh, Trần Văn Cẩn, Tô Ngọc Vân . - H. : Mỹ thuật ; Quân đội nhân dân, 1994. - 160tr. ; 35cm Thông tin xếp giá: TC.001295 |
11 | | 50 năm tranh tượng về lực lượng vũ trang và chiến tranh cách mạng 1944-1995 . - H.: Mỹ thuật; Quân đội nhân dân, 1994. - 160tr.; 34cm Thông tin xếp giá: VL10993, VL10994, VL11934 |
12 | | 70 danh họa bậc thầy thế giới / Người dịch: Phạm Cao Hoàn.. . - H. : Mỹ thuật, 1999. - 543tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003850 |
13 | | 8 họa sĩ Hà Nội: Họa sĩ Việt Nam . - H.: Mỹ thuật, 1993. - 56tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL10107, VL10108 |
14 | | Advancing American art: Painting, politics, and cultural confrontation at mid-century/ Taylor Littleton, Maltby Sykes . - 2nd ed. - Tuscaloosa: The University of Alabama, 1999. - xi, 159p.: pic.; 15cm Thông tin xếp giá: AN1236 |
15 | | Angelico: Danh họa thế giới . - H.: Kim Đồng, 2005. - 24tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47087, MTN47088, MTN47794 |
16 | | Art across time / Laurie Schneider Adams . - America : McGraw Hill, 1999. - 1094p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.003280 |
17 | | Art fundamentals / Otto G. Ocrirk, Robert E. Stinson, Philip R. Wigg... : theory and practice . - Tenth. - America : McGraw Hill, 2005. - 354p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005519 |
18 | | Artbook người đọc: Nguyễn Thị Thanh Lưu . - H.: Thế giới, 2022. - 49tr.: tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: LCL17325, LCL17326, LCL17327, LCL17328, TN49693, TNL11995, VL004583, VL55898 |
19 | | Asem5 - Tranh cổ động . - H. : Văn học thông tin, 2004. - 116tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM.020714, VV.008551 |
20 | | Azcimboldo : Danh họa thế giới . - H. : Kim Đồng, 2003. - 25tr. ; 19cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ) Thông tin xếp giá: PM.009400, VN.020466 |
21 | | Bách khoa thư Hà Nội-Việt nam / Nguyễn Khắc Cần / Nguyễn Ngọc Diệp biên soạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - [kn] ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.017745 |
22 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Vĩnh Cát; chủ biên, Trần Bảng, Hà Văn Cầu, T.12: Nghệ thuật . - H.: Thời đại, 2010. - 455tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16887, VL39083 |
23 | | Bách khoa thư kiến trúc, hội họa, điêu khắc đồ họa, nghệ thuật trang trí/ Lê Phục Quốc biên soạn . - H.: Xây dựng, 2010. - 1249tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM17123, VL39640, VV008695 |
24 | | Bách khoa thư kiến trúc, hội họa, điêu khắc, đồ họa, nghệ thuật trang trí/ Lê Phúc Quốc biên soạn . - H.: Xây dựng, 2010. - 1249tr..; 27cm Thông tin xếp giá: VL37416 |
25 | | Bách khoa toàn thư thực hành hội họa/ Jean Arestein; Trịnh Phương Thảo dịch . - Tái bản lần 2. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2018. - 317tr.: tranh vẽ, ảnh; 27cm Thông tin xếp giá: DM29725, M164363, M164364, PM046855, VL002684, VL53647 |
26 | | Bạn vẽ tôi vẽ/ Phạm Kiên . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 221tr.: ảnh, tranh vẽ; 28cm Thông tin xếp giá: VL003129 |
27 | | Bí quyết vẽ bút chì / Huỳnh Phạm Hương Trang biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 1996. - 141tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TC.001176, VV.003220 |
28 | | Bí quyết vẽ bút chì/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần 10. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2019. - 142tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: DM30567, M166635, M166636, PM048231, VL003069, VL54041 |
29 | | Bí quyết vẽ ký họa / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần 3. - H. : Mỹ thuật, 2008. - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.018317, VV.008036 |
30 | | Bí quyết vẽ ký họa / Huỳnh Phạm Hương Trang biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 1996. - 145tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003223 |
|